Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều có tiềm năng khác biệt và mỗi đứa trẻ đều sở hữu sự thông minh riêng. Thuyết “Đa trí thông minh” của Howard Gardner chính là minh chứng rõ ràng cho điều này. Thay vì chỉ chú trọng đến trí thông minh truyền thống (IQ), thuyết đa trí thông minh mở ra một cái nhìn toàn diện hơn về khả năng con người. Bất kỳ ai, dù là trẻ nhỏ hay người trưởng thành, đều sở hữu ít nhất một hoặc nhiều loại trí thông minh trong số chín loại. Hãy cùng khám phá các loại trí thông minh theo thuyết của Gardner trong bài viết này, và bạn sẽ hiểu rằng: Không có cái gọi là “không thông minh”, chỉ có “thông minh khác biệt”.
1. Thuyết “Đa trí thông minh” là gì?
Thuyết “Đa trí thông minh” được nhà tâm lý học Howard Gardner đề xuất vào năm 1983. Theo quan điểm này, mỗi con người đều không chỉ dừng lại ở một loại trí thông minh đơn lẻ mà thật ra có thể sở hữu một hoặc nhiều loại trí thông minh. Điều quan trọng là nhận biết sự khác biệt này để tối ưu hóa tiềm năng phát triển của mỗi người.
Gardner phân biệt trí thông minh thành 9 loại riêng biệt, mỗi loại đại diện cho một dạng kỹ năng và thế mạnh. Nhiều nhà giáo dục và chuyên gia phát triển con người hiện đại đều cho rằng hiểu rõ về các loại trí thông minh sẽ giúp ta khai thác tối đa tiềm năng trong giáo dục và rèn luyện khả năng tư duy.
2. Các loại trí thông minh theo Gardner
2.1. Trí thông minh ngôn ngữ
Trí thông minh ngôn ngữ thường thể hiện ở những người thích đọc, viết, tạo ra câu chuyện và sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo. Những người thông minh về ngôn ngữ có khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác và rất dễ dàng thông qua ngôn từ. Nhà văn, nhà báo, diễn giả hay luật sư chính là những ví dụ điển hình sở hữu loại trí thông minh này.
2.2. Trí thông minh logic – toán học
Trí thông minh logic – toán học thể hiện khả năng thực hiện các phép tính logic, toán học và giải quyết các vấn đề phức tạp. Người sở hữu trí thông minh này thường thích khám phá nguyên nhân – kết quả và cách mọi thứ hoạt động trên thế giới. Các nhà khoa học, kỹ sư, lập trình viên và nhà phân tích thường có trí thông minh toán học cao.
2.3. Trí thông minh không gian
Trí thông minh không gian liên quan đến khả năng hình dung và tư duy thông qua hình ảnh, màu sắc và không gian. Người có trí thông minh này thường có khả năng định hướng tốt, thiết kế hoặc xây dựng các vật thể mang tính nghệ thuật. Kỹ sư xây dựng, họa sĩ, kiến trúc sư đều dễ dàng là những nghề nổi bật cho loại trí thông minh không gian.
2.4. Trí thông minh âm nhạc
Trí thông minh âm nhạc liên quan đến khả năng cảm nhận, tạo ra và đánh giá âm thanh, giai điệu. Những người có trí thông minh âm nhạc cao thường nhạy cảm với cao độ, nhịp điệu và cả cách phối hợp âm thanh. Ca sĩ, nhạc công, nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc thường có trí thông minh này phát triển mạnh.
2.5. Trí thông minh vận động – thể chất
Loại trí thông minh này liên quan đến khả năng kiểm soát các chuyển động cơ thể và khả năng tận dụng các công cụ một cách thành thạo. Những người có trí thông minh vận động thường xuất sắc trong các hoạt động thể chất như thể thao, vũ đạo hoặc thậm chí trong các hoạt động hàng ngày cần sự khéo léo. Diễn viên múa, vận động viên hay diễn viên đều là những người tiềm năng sở hữu loại trí thông minh này.
2.6. Trí thông minh tương tác – xã hội
Trí thông minh tương tác – xã hội thể hiện qua kỹ năng giao tiếp và khả năng tương tác với người khác một cách dễ dàng. Những người có trí thông minh này thường đọc hiểu cảm xúc, tâm trạng của người khác nhanh chóng và hành động phù hợp. Những nghề nghiệp như nhà đàm phán, chính trị gia và giáo viên thường yêu cầu phải có trí thông minh xã hội nổi bật.
2.7. Trí thông minh nội tâm
Trí thông minh nội tâm thường thể hiện qua khả năng tự tìm hiểu về bản thân, nhận thức rõ ràng những suy nghĩ và hành động riêng của mình. Với trí thông minh này, người có thể dễ dàng tự phân tích cảm xúc, tư duy nội quan và ra quyết định đúng đắn cho bản thân. Những người làm việc với nghề nghiệp như nhà triết học, nhà tâm lý học, hay người tự kinh doanh sẽ phát huy tối đa loại trí thông minh này.
2.8. Trí thông minh hiểu biết thiên nhiên
Trí thông minh hiểu biết thiên nhiên biểu hiện qua khả năng phân biệt và tìm hiểu mối quan hệ giữa các thực thể trong tự nhiên. Người có khả năng này thường nhạy bén với động, thực vật và các hiện tượng tự nhiên. Thợ săn, nhà thám hiểm hoặc những người làm trong ngành bảo vệ môi trường và sinh thái học thường có trí thông minh này phát triển mạnh.
2.9. Trí thông minh hiện sinh
Trí thông minh hiện sinh là khả năng tư duy sâu sắc về ý nghĩa, mục đích sống, các câu hỏi liên quan đến cuộc sống và vũ trụ. Người có loại trí thông minh này thường có những suy nghĩ triết học, spiritual, và muốn tìm kiếm câu trả lời về những vấn đề lớn lao của thế giới. Nhà triết học và các bậc thầy tâm linh thường là người có trí thông minh hiện sinh cao.
3. Làm thế nào để nhận biết và phát triển trí thông minh của con bạn?
Mỗi đứa trẻ đều thông minh ở những điểm khác nhau, vì vậy bố mẹ cần chú ý quan sát để hiểu rõ con mình mạnh về loại trí thông minh nào. Đối với các nhà giáo dục và bố mẹ, việc phát hiện ra loại trí thông minh của trẻ là bước đầu tiên giúp họ có cách tiếp cận giáo dục phù hợp.
Đơn giản với các cách giúp trẻ nhận ra sự khác biệt và phát huy thế mạnh của mình như để cho trẻ tự khám phá thế giới xung quanh hay hướng trẻ đến các trò chơi trí tuệ liên quan đến từng loại trí thông minh để kiểm chứng khả năng. Đừng so sánh trẻ với tiêu chuẩn truyền thống, mà thay vào đó, hãy biến trí thông minh tiềm ẩn của trẻ thành động lực phát triển.
4. Kết luận
Hiểu về 9 trí thông minh theo thuyết của Howard Gardner sẽ giúp chúng ta khai thác được tiềm năng đa dạng của mỗi người. Không đứa trẻ nào là “không thông minh”, chỉ là chúng thông minh theo cách của riêng mình. Là phụ huynh hay người giáo dục, bạn luôn có thể khám phá ra cách sử dụng những loại trí thông minh này để con bạn phát triển toàn diện nhất. Nếu muốn tìm hiểu thêm về các phương pháp giáo dục ứng dụng thuyết đa trí thông minh.